Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấu kiểm


estampille; poinçon
Dấu kiểm một sản phẩm công nghiệp
estampille d'un produit industriel
Dấu kiểm một cái nhẫn
poinçon d'une bague



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.